|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nảy nòi
| [nảy nòi] | | | Begin to sprout (a defect not hereditary). | | | Cả nhà ai cÅ©ng hiá»n là nh, chỉ có nó má»›i nảy nòi hung dữ nhÆ° thế | | Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence. | | | produce; be born (bad meaning) | | | nó nảy nòi ở đâu ra thế | | what on earth did he come from ? |
Begin to sprout (a defect not hereditary) Cả nhà ai cÅ©ng hiá»n là nh, chỉ có nó má»›i nảy nòi hung dữ nhÆ° thế Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence
|
|
|
|